Tế bào biểu bì là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Tế bào biểu bì là loại tế bào tạo thành lớp mô phủ bề mặt cơ thể và các khoang bên trong, có chức năng bảo vệ, hấp thụ, bài tiết và cảm nhận kích thích. Chúng có cấu trúc phân cực đặc trưng với nhiều loại hình dạng và khả năng tái tạo cao, đóng vai trò thiết yếu trong duy trì sự toàn vẹn và chức năng sinh học của cơ thể.

Giới thiệu chung về tế bào biểu bì

Tế bào biểu bì (epithelial cells) là những đơn vị cơ bản cấu tạo nên mô biểu bì – lớp mô phủ ngoài bề mặt cơ thể và lót trong các khoang, ống dẫn, cơ quan rỗng và mạch máu. Chúng là hàng rào sinh học đầu tiên bảo vệ cơ thể khỏi các yếu tố môi trường như vi khuẩn, virus, bụi bẩn và độc chất.

Không giống như nhiều loại tế bào khác trong cơ thể, tế bào biểu bì có khả năng tổ chức thành những lớp đồng nhất và liên kết chặt chẽ với nhau để tạo thành các mô phức tạp có tính chuyên biệt cao. Tùy theo vị trí giải phẫu, hình dạng và chức năng, tế bào biểu bì có thể thay đổi đáng kể, từ dạng lát mỏng, hình khối đến hình trụ.

Chức năng của tế bào biểu bì phụ thuộc vào vị trí của nó trong cơ thể, với các vai trò chính gồm:

  • Bảo vệ vật lý và miễn dịch
  • Kiểm soát sự trao đổi chất qua màng
  • Tạo hàng rào chọn lọc để hấp thu hoặc bài tiết
  • Góp phần cảm nhận các kích thích cơ học, nhiệt và hóa học

Các loại mô biểu bì và tế bào tương ứng

Tế bào biểu bì có thể được phân loại dựa trên số lớp tế bào và hình dạng tế bào bề mặt. Đây là hai tiêu chí cơ bản nhất trong mô học khi xác định đặc điểm của mô biểu bì dưới kính hiển vi. Các loại phổ biến bao gồm:

  • Biểu bì lát đơn: Một lớp tế bào dẹt mỏng, dễ bị tổn thương, nhưng rất thích hợp cho chức năng trao đổi chất. Thường thấy ở nội mô mạch máu và biểu mô phế nang phổi.
  • Biểu bì trụ đơn: Gồm các tế bào hình trụ cao, thường kèm theo các vi nhung mao để tăng bề mặt hấp thu. Điển hình ở ruột non và dạ dày.
  • Biểu bì giả tầng có lông chuyển: Các nhân tế bào nằm ở nhiều mức độ khác nhau tạo cảm giác nhiều tầng, thực chất là một lớp duy nhất. Có lông chuyển để vận chuyển chất nhầy và bụi, ví dụ ở khí quản.
  • Biểu bì lát tầng sừng hóa: Gồm nhiều lớp tế bào, lớp ngoài cùng có thể hóa sừng để chống lại mài mòn, như ở da.

Bảng dưới đây thể hiện sự so sánh giữa các loại mô biểu bì phổ biến:

Loại biểu bì Số lớp tế bào Hình dạng Vị trí đặc trưng
Lát đơn 1 Dẹt Phế nang phổi, nội mô mạch máu
Trụ đơn 1 Hình trụ Ruột non, dạ dày
Giả tầng 1 (giả nhiều tầng) Không đồng nhất Khí quản, ống dẫn tinh
Lát tầng Nhiều Dẹt Da, khoang miệng

Cấu trúc siêu hiển vi của tế bào biểu bì

Tế bào biểu bì có tính cực (polarity) rõ ràng, tức là chúng phân cực thành ba vùng: cực đỉnh (apical), cực đáy (basal), và mặt bên (lateral). Mỗi vùng đảm nhận chức năng riêng biệt và chứa các protein màng đặc hiệu. Cực đỉnh tiếp xúc với môi trường bên ngoài hoặc khoang lòng ống, thường có vi nhung mao hoặc lông chuyển giúp tăng diện tích tiếp xúc hoặc vận chuyển dịch.

Cực đáy tiếp xúc với màng đáy (basement membrane) – một cấu trúc protein nền giữ cho tế bào biểu bì gắn kết với mô liên kết bên dưới. Mặt bên giữa các tế bào biểu bì liền kề có các loại liên kết gian bào chuyên biệt như:

  • Tight junctions: Ngăn chặn sự rò rỉ qua khoảng gian bào
  • Desmosomes: Cung cấp độ bền cơ học
  • Gap junctions: Cho phép trao đổi ion và tín hiệu giữa các tế bào

Các bào quan chính như ti thể, lưới nội chất, và bộ máy Golgi thường phân bố không đồng đều trong tế bào biểu bì để phục vụ chức năng đặc thù tại từng vùng. Ví dụ, các tế bào hấp thu ở ruột non có lượng lớn lưới nội chất trơn ở cực đỉnh và bộ máy Golgi gần nhân để hỗ trợ tổng hợp enzyme và protein màng.

Chức năng sinh học

Tế bào biểu bì đảm nhận nhiều vai trò sinh học thiết yếu, tùy thuộc vào mô và vị trí trong cơ thể. Chức năng phổ biến nhất là bảo vệ cơ học và miễn dịch, đặc biệt tại da – nơi tế bào biểu bì sừng hóa tạo lớp chắn kiên cố chống lại tác nhân bên ngoài. Một số loại tế bào biểu bì còn có khả năng sản xuất peptide kháng khuẩn như defensin để tiêu diệt vi khuẩn.

Ở các cơ quan tiêu hóa và bài tiết, tế bào biểu bì chuyên biệt hóa để thực hiện chức năng hấp thu hoặc bài tiết. Ví dụ, tế bào trụ ở ruột non chứa nhiều vi nhung mao, giúp tăng diện tích tiếp xúc và hấp thu glucose, axit amin, lipid. Trong khi đó, tế bào biểu bì tuyến mồ hôi hoặc tuyến nước bọt có mạng lưới ống bài tiết và tiết enzyme hoặc nước qua cơ chế xuất bào.

Một số tế bào biểu bì được biệt hóa để làm nhiệm vụ cảm thụ. Ví dụ, tế bào Merkel trong lớp đáy biểu bì có vai trò cảm nhận xúc giác; hay tế bào biểu bì ở vùng khứu giác chứa các receptor cảm nhận mùi. Ngoài ra, biểu bì mắt và tai có các tế bào biểu bì biến đổi để truyền tín hiệu cảm giác.

Biến đổi và tái tạo

Tế bào biểu bì có khả năng tái tạo nhanh chóng thông qua quá trình phân bào liên tục, nhằm thay thế những tế bào bị tổn thương hoặc bị mất đi do các tác động vật lý, hóa học hoặc vi sinh vật. Quá trình tái tạo này đặc biệt rõ ràng ở da, nơi mà các tế bào mới được sinh ra từ lớp đáy (basal layer) và dần di chuyển lên bề mặt để thay thế các tế bào già cỗi.

Tuy nhiên, sự tăng sinh không kiểm soát hoặc biến đổi bất thường trong quá trình này có thể dẫn đến các bệnh lý nghiêm trọng. Một số dạng biến đổi phổ biến bao gồm:

  • Metaplasia (biến đổi dạng): Là sự thay thế một loại tế bào biểu bì bình thường bằng một loại tế bào khác, thường gặp trong các tổn thương mãn tính hoặc kích thích lâu dài, ví dụ biểu mô lát tầng thay thế biểu mô trụ trong khí quản của người hút thuốc.
  • Dysplasia (dị dạng): Là sự rối loạn trong sự phát triển và phân hóa tế bào biểu bì, biểu hiện bằng biến đổi về hình dạng, kích thước và tổ chức tế bào, thường được xem là giai đoạn tiền ung thư.

Điều quan trọng là các tế bào biểu bì có thể được kích thích bởi các yếu tố tăng trưởng và tín hiệu nội bào như epidermal growth factor (EGF) và transforming growth factor-beta (TGF-β) để duy trì cân bằng sinh học và đáp ứng với tổn thương. Quá trình điều hòa này là then chốt để bảo vệ cấu trúc và chức năng của mô biểu bì.

Sinh lý học phân tử

Cấu trúc và chức năng của tế bào biểu bì được duy trì và điều khiển bởi một mạng lưới các protein, phân tử tín hiệu và cơ chế biểu hiện gen phức tạp. Các protein cấu trúc như keratin – thành phần chính của khung tế bào – tạo nên tính bền vững cơ học cho tế bào biểu bì.

Liên kết tế bào cũng dựa vào các protein quan trọng như E-cadherin, có vai trò duy trì sự kết dính giữa các tế bào láng giềng, và integrin, giúp tế bào gắn kết với màng đáy. Mất cân bằng hoặc đột biến các protein này có thể gây ra các bệnh về da hoặc tạo điều kiện cho tế bào ung thư phát triển và di căn.

Một số kênh ion và bơm màng tế bào, như kênh natri ENaC, đóng vai trò trong việc điều hòa áp suất thẩm thấu, vận chuyển ion và truyền tín hiệu điện hóa trong các tế bào biểu bì. Quá trình biệt hóa và duy trì tế bào biểu bì cũng chịu ảnh hưởng mạnh bởi các yếu tố phiên mã, trong đó TP63 là một yếu tố quan trọng, giữ vai trò như một “điều khiển chính” trong sự phát triển biểu bì và tái tạo.

Tế bào biểu bì trong y học và nghiên cứu

Tế bào biểu bì là chủ đề nghiên cứu quan trọng trong sinh học tế bào, y học tái tạo và công nghệ mô. Các mô hình tế bào biểu bì ba chiều (3D organoid) được ứng dụng để nghiên cứu quá trình phát triển, bệnh lý và thử nghiệm thuốc mới. Công nghệ nuôi cấy tế bào biểu bì cũng mở ra cơ hội trong điều trị bỏng nặng, tổn thương da và các bệnh da liễu khác.

Xét nghiệm Pap smear là một ví dụ điển hình của ứng dụng tế bào biểu bì trong chẩn đoán y khoa. Thông qua việc lấy mẫu tế bào biểu bì cổ tử cung, xét nghiệm này giúp phát hiện sớm các tổn thương tiền ung thư và ung thư biểu mô tế bào vảy cổ tử cung.

Ngành dược và mỹ phẩm cũng quan tâm đến tế bào biểu bì để phát triển các sản phẩm chăm sóc da, thuốc bôi và các liệu pháp hỗ trợ phục hồi hàng rào bảo vệ da. Việc hiểu rõ đặc tính và cơ chế hoạt động của tế bào biểu bì giúp nâng cao hiệu quả điều trị và giảm thiểu tác dụng phụ.

Các rối loạn liên quan đến tế bào biểu bì

Tế bào biểu bì có thể gặp phải nhiều loại rối loạn và bệnh lý, từ viêm nhiễm đến ung thư. Một số bệnh phổ biến gồm:

  • Bệnh vẩy nến (Psoriasis): Là bệnh tự miễn gây tăng sinh tế bào biểu bì quá mức, dẫn đến dày sừng, bong tróc và viêm da mãn tính.
  • Ung thư biểu mô tế bào vảy (Squamous cell carcinoma): Là loại ung thư bắt nguồn từ tế bào biểu bì, thường xảy ra ở da và các mô phủ khác, có khả năng xâm lấn và di căn nếu không được điều trị kịp thời.
  • Bệnh Epidermolysis bullosa: Là nhóm bệnh di truyền khiến các lớp biểu bì dễ tách rời và gây phồng rộp, tổn thương da nghiêm trọng.

Hiểu rõ cơ chế sinh bệnh liên quan đến tế bào biểu bì là tiền đề để phát triển các liệu pháp điều trị hiệu quả và an toàn hơn.

Các công thức và mô hình liên quan

Định luật Fick mô tả quá trình khuếch tán chất qua lớp tế bào biểu bì như sau:

J=DdCdxJ = -D \cdot \frac{dC}{dx}

Trong đó:

  • J: Dòng khuếch tán (flux) của chất qua mô (mol/m²·s)
  • D: Hệ số khuếch tán (diffusion coefficient) (m²/s)
  • dCdx \frac{dC}{dx} : Gradient nồng độ chất theo chiều x (mol/m³·m)

Công thức này giúp mô tả mức độ trao đổi chất giữa môi trường bên ngoài và bên trong cơ thể qua lớp biểu bì, là cơ sở lý thuyết cho nhiều nghiên cứu về hấp thu thuốc, chất dinh dưỡng và thải độc.

Tài liệu tham khảo

  1. Alberts, B. et al. (2015). Molecular Biology of the Cell. Garland Science.
  2. Ross, M.H., & Pawlina, W. (2020). Histology: A Text and Atlas. Wolters Kluwer.
  3. National Center for Biotechnology Information (NCBI) – Epithelium
  4. National Cancer Institute (NCI)
  5. PMC: Role of p63 in epithelial biology
  6. Cell Journal – Epithelial Stem Cells and Regeneration

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tế bào biểu bì:

Phân tích và hiển thị mô hình biểu hiện toàn bộ hệ gene Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 95 Số 25 - Trang 14863-14868 - 1998
Một hệ thống phân tích cụm cho dữ liệu biểu hiện gene toàn bộ hệ gene từ sự lai tạp của microarray DNA được mô tả sử dụng các thuật toán thống kê chuẩn để sắp xếp các gene theo mức độ tương đồng trong biểu đồ biểu hiện gene. Đầu ra được hiển thị dưới dạng đồ thị, truyền tải sự phân cụm và dữ liệu biểu hiện cơ bản đồng thời dưới một hình thức trực quan cho các nhà sinh học. Chúng tôi đã tìm thấy tr...... hiện toàn bộ
#phân tích cụm #biểu hiện gene #hệ gen toàn bộ #lai tạp microarray #Saccharomyces cerevisiae #quá trình tế bào #đồng biểu hiện #chức năng gene
Ức chế chức năng tế bào T điều hòa CD4+25+ liên quan đến tăng cường đáp ứng miễn dịch bằng cyclophosphamide liều thấp Dịch bởi AI
Blood - Tập 105 Số 7 - Trang 2862-2868 - 2005
Tóm tắtTế bào T điều hòa (TREGs) kiểm soát các khía cạnh quan trọng của dung nạp và đóng vai trò trong việc thiếu hụt đáp ứng miễn dịch chống ung thư. Cyclophosphamide (CY) là một tác nhân hóa trị liệu có tác động hai pha phụ thuộc vào liều đối với hệ miễn dịch. Mặc dù đã có nghiên cứu trước đó chỉ ra rằng CY làm giảm số lượng TREGs, cơ chế liên quan trong quá trìn...... hiện toàn bộ
#Tế bào T điều hòa #Cyclophosphamide #Hệ miễn dịch #Apoptosis #Biểu hiện gen #GITR #FoxP3 #Tăng sinh điều hòa tại chỗ #Ức chế miễn dịch #Chức năng tế bào TREGs
Diễn Biến Lâm Sàng của Bệnh Nhân Ung Thư Phổi Không Nhỏ Tế Bào và Các Đột Biến ở Exon 19 và Exon 21 của Receptor Yếu Tố Tăng Trưởng Biểu Bì Được Điều Trị Bằng Gefitinib hoặc Erlotinib Dịch bởi AI
Clinical Cancer Research - Tập 12 Số 3 - Trang 839-844 - 2006
Tóm tắtMục đích: Ở những bệnh nhân bị ung thư phổi không nhỏ tế bào (NSCLC), các đột biến trong vùng liên kết tyrosine kinase của receptor yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR) đã được liên kết với độ nhạy cảm với erlotinib và gefitinib. Chúng tôi thực hiện nghiên cứu này nhằm khám phá mối quan hệ giữa loại đột biến EGFR và các biến số lâm sàng, bao gồm điều trị bằng g...... hiện toàn bộ
Bacteroides thetaiotaomicron và Faecalibacterium prausnitzii ảnh hưởng đến việc sản xuất glycans của chất nhầy và sự phát triển của các tế bào goblet trong biểu mô đại tràng của mô hình chuột gnotobiotic Dịch bởi AI
BMC Biology - Tập 11 Số 1 - 2013
Tóm tắt Đặt vấn đề Lớp chất nhầy đường ruột đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng giữa chủ thể và hệ vi sinh vật. Để ghi nhận sự tương tác giữa chủ thể và hệ vi sinh vật, chúng tôi đã sử dụng các mô hình gnotobiotic để nghiên cứu ảnh hưởng của hai loại vi khuẩn cộng sinh chính, ... hiện toàn bộ
Lactobacillus reuteri kích thích tế bào T CD4+ CD8αα+ nội biểu mô ruột Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 357 Số 6353 - Trang 806-810 - 2017
Tế bào T dung nạp cần probiotics Tế bào lympho nội biểu mô kép CD4+CD8αα+ (DP IELs) là một loại tế bào T ruột được phát hiện gần đây, được cho là tham gia vào nhiều phản ứng miễn dịch khác nhau, bao gồm việc dung nạp qua đường miệng. Những tế bào này vắng mặt ở chuột không có hệ vi sinh vật ruột, nhưng cơ chế thúc đẩy sự phát triển của chúng chưa được rõ ràng. Cerv...... hiện toàn bộ
#probiotics #tế bào T nội biểu mô #dung nạp qua đường miệng #Lactobacillus reuteri #hệ miễn dịch đường ruột #tryptophan #tương tác vi khuẩn-lợi khuẩn
Escherichia coli gây viêm bể thận và tác động lên mô tế bào biểu bì ống thận gần của người: vai trò của hemolysin ở một số chủng Dịch bởi AI
Infection and Immunity - Tập 58 Số 5 - Trang 1281-1289 - 1990
Viêm bể thận cấp tính, một biến chứng của hiện tượng E. coli trong nước tiểu, phải thể hiện sự xâm nhập của vi khuẩn qua biểu mô thận. Để nghiên cứu quá trình này, chúng tôi đã phủ các huyền phù vi khuẩn lên lớp tế bào biểu mô ống thận gần của người đã được nuôi cấy và đo lường tính chất độc tế bào thông qua việc giải phóng lactate dehydrogenase (LDH). Ba mươi bốn chủng vi khuẩn được nuôi ...... hiện toàn bộ
Tế bào T Biểu hiện Thụ thể Kháng nguyên Chimera Bispecific CD19/CD20 Ngăn chặn Sự Trốn thoát Kháng nguyên của Tế bào B Ác tính Dịch bởi AI
Cancer Immunology Research - Tập 4 Số 6 - Trang 498-508 - 2016
Tóm tắtViệc chuyển giao tế bào T biểu hiện các thụ thể kháng nguyên chimera chống CD19 (CARs) đã cho thấy tiềm năng chữa trị đáng kể đối với các bệnh ác tính tế bào B giai đoạn cuối, nhưng nhiều thử nghiệm cũng đã báo cáo về sự tái phát của bệnh nhân do sự xuất hiện của các tế bào bạch cầu âm tính với CD19. Trong nghiên cứu này, chúng tôi báo cáo thiết kế và tối ưu...... hiện toàn bộ
IL-33 nội sinh được biểu hiện mạnh mẽ trong các mô chắn biểu mô chuột, cơ quan hạch bạch huyết, não, phôi, và các mô viêm: Phân tích tại chỗ sử dụng dòng bẫy gene Il-33–LacZ mới mẻ Dịch bởi AI
Journal of Immunology - Tập 188 Số 7 - Trang 3488-3495 - 2012
Tóm tắt IL-33 (trước đây được biết đến như là yếu tố NF từ tĩnh mạch nội mô cao) là một cytokine thuộc họ IL-1, phát tín hiệu thông qua thụ thể ST2 và thúc đẩy sản xuất cytokine trong các tế bào mast, basophil, eosinophil, tế bào NK không thay đổi di truyền và NK, lympho Th2 và các tế bào miễn dịch tự nhiên loại 2 (các tế bào phụ tự nhiên, nuocyte và tế bào hỗ trợ ...... hiện toàn bộ
#IL-33 #cytokine #thụ thể ST2 #tế bào miễn dịch tự nhiên #bẫy gene #biểu mô #viêm #LPS #sốc độc tố #alarmin
Diễn Giải Có Thể Kích Hoạt Của Human β-Defensin 2 Bởi Fusobacterium nucleatum Trong Các Tế Bào Biểu Phì Miệng: Nhiều Đường Tín Hiệu và Vai Trò Của Vi Khuẩn Thông Thường Trong Miễn Dịch Bẩm Sinh và Rào Chắn Biểu Phì Dịch bởi AI
Infection and Immunity - Tập 68 Số 5 - Trang 2907-2915 - 2000
TRÍCH YẾUCác tế bào biểu mô nướu miệng của con người (HGE) thể hiện hai peptide kháng khuẩn thuộc họ β-defensin, human β-defensin 1 (hBD-1) và hBD-2, cũng như các cytokine và chemokine góp phần vào miễn dịch bẩm sinh. Trong nghiên cứu hiện tại, sự biểu hiện và điều hòa phiên mã của hBD-2 đã được xem xét. HBD-2 mRNA được kích thích bởi chiết xuất thành tế bào của ... hiện toàn bộ
#hBD-2 mRNA #miệng #miễn dịch bẩm sinh #tế bào biểu mô #Fusobacterium nucleatum
Da chứa các tế bào tua (dendritic cells) langerin+ phát triển và hoạt động độc lập với các tế bào Langerhans ở biểu bì Dịch bởi AI
Journal of Experimental Medicine - Tập 204 Số 13 - Trang 3119-3131 - 2007
Các tế bào Langerhans (LCs) là một nhánh của tế bào tua (DCs) biểu hiện lectin langerin và tồn tại ở trạng thái chưa trưởng thành trong lớp biểu bì. Một nghịch lý là, ở những con chuột cho phép loại bỏ LCs qua độc tố bạch hầu (DT), các LCs ở biểu bì lại xuất hiện trở lại với tốc độ chậm hơn so với các hậu duệ khả dĩ của chúng có mặt trong các hạch bạch huyết (LNs). Sử dụng các chimeras tủy...... hiện toàn bộ
Tổng số: 267   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10